quân chủng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân chủng+
- Service
- Ba quân chủng hải quân, không quân và lục quân
The three Sevices, the Navy, the Air force and the Infantry
- Ba quân chủng hải quân, không quân và lục quân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân chủng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quân chủng":
quân chủng quần chúng
Lượt xem: 669